He surprised her with a romantic gesture.
Dịch: Anh ấy làm cô ấy bất ngờ với một cử chỉ lãng mạn.
Buying flowers is a classic romantic gesture.
Dịch: Mua hoa là một cử chỉ lãng mạn cổ điển.
hành động lãng mạn
cử chỉ yêu thương
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Show truyền hình
cá rán giòn
kế hoạch nghỉ phép
Màn ảnh rộng biến hình
tăng trưởng kinh tế
ăn máu
kiểu trừu tượng
Bài bài (chơi bài)