He surprised her with a romantic gesture.
Dịch: Anh ấy làm cô ấy bất ngờ với một cử chỉ lãng mạn.
Buying flowers is a classic romantic gesture.
Dịch: Mua hoa là một cử chỉ lãng mạn cổ điển.
hành động lãng mạn
cử chỉ yêu thương
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
trạm phát sóng
ý nghĩa
vùng bóng tối
gỡ một bài hát xuống (từ nền tảng trực tuyến)
cho thuê
khiến cáo không có căn cứ
hiệu ứng ánh sáng
bạn trai cũ