She uses a rollator to help her walk safely.
Dịch: Cô ấy sử dụng xe lăn hỗ trợ để giúp cô đi lại an toàn.
The rollator has a seat for resting when needed.
Dịch: Xe lăn hỗ trợ có chỗ ngồi để nghỉ ngơi khi cần.
khung đi
thiết bị hỗ trợ di chuyển
khả năng di chuyển
lăn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
báo cáo khuyến nghị
tiền tuyến
bài học quan trọng
luật hiện hành
hoạt động giải trí
vĩ độ
buổi lễ
không nghi ngờ gì