I love eating roasted ribs at the barbecue.
Dịch: Tôi thích ăn sườn nướng tại bữa tiệc BBQ.
Roasted ribs are a popular dish during festivals.
Dịch: Sườn nướng là món ăn phổ biến trong các lễ hội.
sườn nướng
sườn nướng kiểu BBQ
sườn
nướng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
tình hình giao thông
bối cảnh văn hóa
làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
Nơi giao nhau, điểm giao nhau
báo cáo khoản vay
Xác chết Android
Nhà chứa máy bay trong sân bay hoặc căn cứ hàng không
nhiều cách thức khác nhau