Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "roadside"

noun
roadside parking
/ˈroʊdˌsaɪd ˈpɑːrkɪŋ/

phương tiện dừng bên cạnh

noun
roadside stop
/ˈroʊdˌsaɪd stɑːp/

Điểm dừng ven đường

noun
free roadside assistance
/friː ˈroʊdˌsaɪd əˈsɪstəns/

cứu hộ xe miễn phí

noun
roadside service
/ˈroʊd.saɪd ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.

noun
roadside shop
/ˈroʊdˌsaɪd ʃɒp/

cửa hàng ven đường

noun
roadside stand
/ˈroʊdsaɪd stænd/

quầy hàng bên đường

noun
roadside assistance
/ˈroʊdˌsaɪd əˈsɪstəns/

dịch vụ cứu hộ ven đường

noun
roadside diner
/ˈroʊdˌsaɪd ˈdaɪnər/

quán ăn bên đường

noun
roadside eatery
/ˈroʊd.saɪd ˈiːtəri/

quán ăn ven đường

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY