Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "roadside"

noun
roadside parking
/ˈroʊdˌsaɪd ˈpɑːrkɪŋ/

phương tiện dừng bên cạnh

noun
roadside stop
/ˈroʊdˌsaɪd stɑːp/

Điểm dừng ven đường

noun
free roadside assistance
/friː ˈroʊdˌsaɪd əˈsɪstəns/

cứu hộ xe miễn phí

noun
roadside service
/ˈroʊd.saɪd ˈsɜː.vɪs/

Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.

noun
roadside shop
/ˈroʊdˌsaɪd ʃɒp/

cửa hàng ven đường

noun
roadside stand
/ˈroʊdsaɪd stænd/

quầy hàng bên đường

noun
roadside assistance
/ˈroʊdˌsaɪd əˈsɪstəns/

dịch vụ cứu hộ ven đường

noun
roadside eatery
/ˈroʊd.saɪd ˈiːtəri/

quán ăn ven đường

noun
roadside diner
/ˈroʊdˌsaɪd ˈdaɪnər/

quán ăn bên đường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY