The city has invested heavily in its road network.
Dịch: Thành phố đã đầu tư rất nhiều vào mạng lưới đường bộ của mình.
The road network is well-maintained.
Dịch: Mạng lưới đường bộ được bảo trì tốt.
mạng lưới đường phố
hệ thống đường cao tốc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
phát triển sự cố
khái niệm hoạt động
vẫn xinh mê
ép thành Reels
tiệc tùng khu phố
tình huống xung đột vũ trang
thiết bị phòng cháy
sự gãy, sự phá vỡ