The children played by the riverbank.
Dịch: Trẻ em đã chơi bên bờ sông.
We found a nice spot to picnic on the riverbank.
Dịch: Chúng tôi tìm thấy một chỗ đẹp để tổ chức picnic ở bờ sông.
bờ sông
sông
bờ
07/11/2025
/bɛt/
muộn sửa sai từ lâu
giọng điệu phản đối
Áo hai dây kiểu spaghetti
cặp đôi người hâm mộ
lọc cà phê
xuất thân quý tộc
chiếm giữ, bắt giữ, thu hút
dịch vụ hỗ trợ sinh viên