We caught some river crabs for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã bắt một ít cua đồng để ăn tối.
The river crab is a popular ingredient in many Vietnamese dishes.
Dịch: Cua đồng là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn Việt Nam.
cua nước ngọt
cua sông châu Á
cua
bắt
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Vực sâu, hố thẳm
món hải sản trộn
sự không đối xứng thị giác giữa hai mắt
cuộc thi trượt băng tốc độ
Điều kiện sống
lời mời hành động
điềm lành
sự nhạy bén, sự cẩn trọng