Using the internet without parental control can be risky for students.
Dịch: Sử dụng internet mà không có sự kiểm soát của phụ huynh có thể gây rủi ro cho học sinh.
It is risky for students to skip classes.
Dịch: Việc học sinh bỏ học là rất rủi ro.
nguy hiểm cho học sinh
hiểm họa cho học sinh
rủi ro
gây rủi ro
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tích lũy
một số lượng lớn
sự hỗ trợ, sự ủng hộ
cận cảnh kho hàng
cây bưởi
tổng chi phí
Quản lý bàng quang
các loài xương rồng