He is right-handed.
Dịch: Anh ấy thuận tay phải.
A right-handed person.
Dịch: Một người thuận tay phải.
thuận tay phải
sự thuận tay phải
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
hợp đồng lao động không giới hạn
người đón khách
chính thức lên tiếng
liên kết
chuyên môn thương mại quốc tế
Việc phái/gửi con cái đi
nốt ruồi
người quay phim