Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "riff"

noun
tariff issue
/ˈtærɪf ˈɪʃuː/

vấn đề thuế quan

noun
ex-sheriff
/ˌeksˈʃerɪf/

cựu cảnh sát trưởng

noun
tariff increase
/ˈtærɪf ɪnˈkriːs/

Sự tăng thuế quan

verb
Threaten to impose tariffs
/ˈθrɛtn̩ tuː ɪmˈpoʊz ˈtærɪfs/

đe dọa áp thuế

noun
new tariff imposition
/ˈnjuː ˈtærɪf ɪmpəˈzɪʃən/

áp thuế mới

noun
sheriff
/ˈʃerɪf/

cảnh sát trưởng

noun
tariff liberalization
/ˈtærɪf ˌlɪbərəlɪˈzeɪʃən/

tự do hóa thuế quan

noun
sharp tariff reduction
/ʃɑːrp ˈtærɪf rɪˈdʌkʃən/

giảm mạnh thuế quan

noun
tariff tensions
/ˈtærɪf ˈtɛnʃənz/

căng thẳng thuế quan

noun
tariff negotiation
/ˈtærɪf nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/

đàm phán thuế quan

noun
guitar riff
/ɡɪˈtɑːr rɪf/

đoạn riff guitar

verb phrase
negotiating tariffs
/nəˌɡoʊʃiˈeɪtɪŋ ˈtærɪfs/

đang đàm phán thuế quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY