I received a reward card after my purchase.
Dịch: Tôi đã nhận được thẻ thưởng sau khi mua hàng.
Using a reward card can help you save money in the long run.
Dịch: Sử dụng thẻ thưởng có thể giúp bạn tiết kiệm tiền về lâu dài.
thẻ khách hàng thân thiết
thẻ tích điểm
phần thưởng
thưởng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đối tác tiến bộ
Nhãn hiệu thiết kế
chiếu sáng, làm sáng tỏ
Nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua
cấu tạo giải phẫu
cảnh báo
cá nhọn
mưa nhỏ