The review table summarized all the feedback from the participants.
Dịch: Bảng đánh giá đã tóm tắt tất cả phản hồi từ những người tham gia.
Please fill out the review table before the meeting.
Dịch: Vui lòng điền vào bảng đánh giá trước cuộc họp.
bảng đánh giá
biểu đồ đánh giá
đánh giá
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Thanh toán các khoản nợ trước đó
quasar
chồng
nghèo khổ, thiếu thốn
chi phí y tế ngắn hạn
sự suy giảm tài nguyên
chứng hói đầu kiểu nam
bản phối đỉnh cao