The company is expanding its retail system.
Dịch: Công ty đang mở rộng hệ thống bán lẻ của mình.
We need to invest in a new retail system.
Dịch: Chúng ta cần đầu tư vào một hệ thống bán lẻ mới.
mạng lưới bán lẻ
kênh bán lẻ
nhà bán lẻ
bán lẻ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Bảo vệ mắt
cánh cửa dẫn đến sự thành công
Giảm cân (để đạt hạng cân nhất định, thường trong thể thao)
phim bình luận xã hội
dễ bảo, dễ dạy
tương lai chung
chất lượng bánh kẹo
sáng kiến phi lợi nhuận