After the break, we will resume work.
Dịch: Sau giờ giải lao, chúng ta sẽ tiếp tục công việc.
He decided to resume work on the project.
Dịch: Anh ấy quyết định tiếp tục công việc dự án.
có nghĩa là 'đẹp' hoặc 'thú vị', thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đẹp hoặc hấp dẫn.