His actions will result in that.
Dịch: Hành động của anh ấy sẽ dẫn đến điều đó.
Poor planning can result in that.
Dịch: Lập kế hoạch kém có thể gây ra điều đó.
dẫn đến điều đó
gây ra điều đó
kết quả
do kết quả là
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
làm việc uể oải, không hiệu quả
tính bản năng
tính lỏng, sự linh hoạt
Báo cáo thuế
khung xương sườn
Bán dự án
Các hoạt động trên bãi biển vào ban ngày
nội dung video