We are planning on restaurant dining this weekend.
Dịch: Chúng tôi dự định đi ăn ở nhà hàng vào cuối tuần này.
Restaurant dining offers a variety of cuisines.
Dịch: Ăn uống tại nhà hàng cung cấp nhiều món ăn khác nhau.
ăn ngoài
ăn uống bên ngoài
nhà hàng
dùng bữa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
tiếng la hét, tiếng kêu thét
Sự bình tâm, sự yên ổn trong tâm trí
hình tròn trang trí
Giáo dục nghề nghiệp
Bao bì khí quyển
Nền tảng thương mại điện tử
Chống oxy hóa mạnh mẽ
Tăng động