Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "repercuss"

noun
major repercussion
/ˈmeɪdʒər ˌriːpərˈkʌʃən/

Hậu quả lớn, tác động lớn

noun
grave repercussions
/ˌɡreɪv ˌriːpərˈkʌʃənz/

hậu quả nghiêm trọng

noun
major repercussions
/ˈmeɪdʒər ˌriːpərˈkʌʃənz/

những hậu quả lớn

noun phrase
enduring repercussions
/ɪnˈdjʊərɪŋ ˌriːpərˈkʌʃənz/

những hậu quả lâu dài

noun
Serious repercussion
/ˈsɪəriəs ˌriːpərˈkʌʃən/

Hậu quả nghiêm trọng

noun
repercussions
/ˌrɛpərˈkʌʃənz/

hậu quả

noun
repercussions
/ˌrɛpərˈkʌʃənz/

hệ quả, tác động

noun
repercussion
/ˌriːpərˈkʌʃən/

hệ quả, tác động

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY