Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "renaissance"

noun
renaissance person
/rəˈneɪsəns ˈpɜːrsən/

Người có tài năng toàn diện; Người phục hưng

noun
cultural renaissance
/ˈkʌl.tʃər.əl rɪˈneɪs.əns/

Sự phục hưng văn hóa

noun
renaissance capital
/ˈrɛnəˌsɑːns ˈkæpɪtl/

vốn phục hưng

noun
italian renaissance
/ɪˈtæl.jən rɪˈneɪ.səns/

Thời kỳ Phục hưng Ý

noun
Renaissance
/ˈrɛnəˌsɑns/

Thời kỳ phục hưng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY