The removed official was under investigation.
Dịch: Quan chức bị cách chức đang bị điều tra.
A removed official can be replaced quickly.
Dịch: Một quan chức bị bãi nhiệm có thể được thay thế nhanh chóng.
Thời gian quốc gia để tưởng niệm những người đã khuất hoặc những sự kiện đau thương.