They are remodeling their kitchen.
Dịch: Họ đang cải tạo lại bếp của họ.
The remodeling of the old building is scheduled for next year.
Dịch: Việc cải tạo tòa nhà cũ dự kiến sẽ diễn ra vào năm sau.
sự cải tạo
sự tái xây dựng
cải tạo
cải tạo lại
07/11/2025
/bɛt/
phân số
Lời chúc tốt đẹp
tiếp tục có xu hướng
sự rút thăm trúng thưởng
Robert Prevost
mãng cầu xiêm
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước
không muốn chia sẻ