We need to address this related issue promptly.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết vấn đề liên quan này một cách kịp thời.
The report also covers several related issues.
Dịch: Báo cáo cũng đề cập đến một vài vấn đề liên quan.
vấn đề liên đới
vấn đề kết nối
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tội ác, thói hư tật xấu
Đầu tư sớm
khăn lau chén
thi thể được bảo quản
vẫn còn cơ hội
Nguồn tin cho biết
thuộc về sao, thiên văn
khối pin dưới sàn