She tried to reignite his interest in painting.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng khôi phục lại sự quan tâm của anh ấy đối với hội họa.
The seminar was designed to reignite students' interest in science.
Dịch: Hội thảo được thiết kế để khơi dậy lại sự quan tâm của sinh viên đối với khoa học.
Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.