I took the regional train to the city.
Dịch: Tôi đã đi tàu khu vực đến thành phố.
The regional train stops at every station along the route.
Dịch: Tàu khu vực dừng lại ở mọi ga dọc theo tuyến đường.
tàu điện ngầm
tàu địa phương
khu vực
khu vực hóa
18/12/2025
/teɪp/
thay đổi hành vi
lây truyền bệnh tật
không chậm trễ
thời gian ủi (quần áo)
rượu, đồ uống có cồn
loại bỏ, từ bỏ
quản lý lớp học
sự gia hạn thỏa thuận