I took the regional train to the city.
Dịch: Tôi đã đi tàu khu vực đến thành phố.
The regional train stops at every station along the route.
Dịch: Tàu khu vực dừng lại ở mọi ga dọc theo tuyến đường.
tàu điện ngầm
tàu địa phương
khu vực
khu vực hóa
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
quả mộc qua
dẻo, dễ uốn
quan trọng tương đương
cập nhật tin tức
mô hình kinh tế
một cách kiên định, không nao núng
các bên liên quan hoài nghi
dịch vụ ô tô