Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "reef"

noun
Reef-safe sunscreen
/riːf seɪf ˈsʌnskriːn/

Kem chống nắng an toàn cho rạn san hô

noun
threefold leaf
/θriːfoʊld liːf/

lá ba thuỳ

noun
coral reef system
/ˈkɔːrəl riːf ˈsɪstəm/

hệ thống rạn san hô

noun
reef fish
/riːf fɪʃ/

cá dải san hô

adjective
threefold
/θriːfoʊld/

gấp ba, ba lần

noun
threefold family
/θriːfoʊld ˈfæmɪli/

gia đình ba thế hệ

noun
coral reef
/ˈkɔːrəl riːf/

Rạn san hô

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY