The new recreation facility in the park is very popular.
Dịch: Cơ sở giải trí mới trong công viên rất phổ biến.
Many families visit the recreation facility during weekends.
Dịch: Nhiều gia đình đến cơ sở giải trí vào cuối tuần.
trung tâm giải trí
cơ sở thư giãn
giải trí
tái tạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đời sống văn hóa tinh thần
thần thánh hóa
sự hồi phục sau chấn thương
chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
động cơ đua
vận tốc
thức uống năng lượng
điểm hợp nhất