The receiver of the package was not home.
Dịch: Người nhận gói hàng không có ở nhà.
He is the receiver of the prestigious award.
Dịch: Anh ấy là người nhận giải thưởng danh giá.
người nhận
người tiếp nhận
sự tiếp nhận
nhận
07/11/2025
/bɛt/
thiết bị kế hoạch hóa gia đình
vốn được phép
biện pháp kịp thời
Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt
tàn phá, hủy diệt
tổ chức cộng đồng
sự thất bại, trở ngại
Người bảo thủ, người phản động