The receiver of the package was not home.
Dịch: Người nhận gói hàng không có ở nhà.
He is the receiver of the prestigious award.
Dịch: Anh ấy là người nhận giải thưởng danh giá.
người nhận
người tiếp nhận
sự tiếp nhận
nhận
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lưới địa kỹ thuật
chấp nhận
người lãnh đạo dự án
khu vực VCS
sự kiện thứ năm xảy ra
lực lượng địa phương
nhà phố
cô dâu sắp cưới