The receiver of the package was not home.
Dịch: Người nhận gói hàng không có ở nhà.
He is the receiver of the prestigious award.
Dịch: Anh ấy là người nhận giải thưởng danh giá.
người nhận
người tiếp nhận
sự tiếp nhận
nhận
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Đạo đức, sự khổ hạnh
Đồ ăn đường phố
Đứa trẻ ngoan
đi dạo
cuộc trao đổi thuương mại
Cơ chế đặc biệt
quyền công dân
Sự gian khổ, sự khó khăn