They reaped a good harvest.
Dịch: Họ đã thu hoạch một vụ mùa bội thu.
He reaped the rewards of his hard work.
Dịch: Anh ấy đã gặt hái được thành quả từ sự chăm chỉ của mình.
thu hoạch
tập hợp
máy gặt
sự thu hoạch
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Người tự tin
gây lo lắng, bối rối
phí bảo hiểm
hạt hồ đào
thẻ Visa Signature
Bệnh trĩ
Yếu cơ
cá tilapia đỏ