The event was covered via a real-time broadcast.
Dịch: Sự kiện đã được phát sóng trực tiếp.
They monitor the real-time broadcast of the news.
Dịch: Họ giám sát việc phát sóng trực tiếp của bản tin.
phát sóng trực tiếp
truyền phát
phát sóng
trực tiếp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bộ bảo vệ quá tải
chợ trời
sự đánh giá văn học
đồng bằng
Nấm chân gà
cuộc đua thuyền
xem phim
sự kiên định