He is such a rascal, always getting into trouble.
Dịch: Anh ta thật là một kẻ vô lại, luôn gặp rắc rối.
The rascal stole my lunch money.
Dịch: Kẻ xấu đã lấy tiền ăn trưa của tôi.
kẻ cặn bã
kẻ lừa đảo
tính vô lại
vô lại
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Sự không chắc chắn trong mối quan hệ
chạy theo xu hướng
hình ảnh
cá rán giòn
Thói quen từ nhỏ
công thức phối đồ
việc nhập khẩu theo điều kiện hoặc theo điều khoản quy định trước
bánh hấp