Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "racial"

adjective
bi-racial
/ˌbaɪˈreɪʃəl/

song chủng tộc

noun
racial harmony
/ˈreɪʃəl ˈhɑːməni/

Hòa hợp chủng tộc

noun
racial group
/ˈreɪʃəl ɡruːp/

nhóm người dựa trên đặc điểm chủng tộc

noun
racial injustice
/ˈreɪʃəl ɪnˈdʒʌstɪs/

bất công do phân biệt chủng tộc

noun
racial identity
/ˈreɪʃəl aɪˈdɛntɪti/

Danh tính chủng tộc

noun
racial minority
/ˈreɪʃəl maɪˈnɔrɪti/

thiểu số chủng tộc

noun
racial fairness
/ˈreɪʃəl ˈfɛrnɪs/

Sự công bằng chủng tộc

adjective
biracial
/ˈbaɪˌreɪʃəl/

có hai nguồn gốc dân tộc khác nhau

noun
racial equality
/ˈreɪʃəl ɪˈkwɒlɪti/

sự bình đẳng chủng tộc

noun
racial bias
/ˈreɪ.ʃəl ˈbaɪ.əs/

thiên kiến chủng tộc

noun
interracial relationships
/ˌɪntəˈreɪʃəl rɪˈleɪʃənʃɪps/

mối quan hệ giữa các chủng tộc khác nhau

adjective
multiracial
/ˌmʌltiˈreɪʃəl/

đa chủng tộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY