The document had a questionable mark on it.
Dịch: Tài liệu có một dấu chấm đáng ngờ trên đó.
I found a questionable mark in the contract, so I need more clarification.
Dịch: Tôi thấy một dấu nghi vấn trong hợp đồng, vì vậy tôi cần được giải thích rõ hơn.
một loại cây ăn quả thuộc họ táo, thường được gọi là quả bạch quả hoặc quả táo tây.