The document had a questionable mark on it.
Dịch: Tài liệu có một dấu chấm đáng ngờ trên đó.
I found a questionable mark in the contract, so I need more clarification.
Dịch: Tôi thấy một dấu nghi vấn trong hợp đồng, vì vậy tôi cần được giải thích rõ hơn.
xoay người hoặc vặn người theo hướng khác, thường để làm cho người khác cảm thấy khó chịu hoặc để vượt qua một giới hạn