Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quang học"

noun
optical zoom
/ˈɒptɪkəl zuːm/

zoom quang học

noun
optical correction
/ˈɒptɪkəl kəˈrɛkʃən/

sự chỉnh quang học, việc điều chỉnh hoặc sửa chữa các vấn đề về thị lực bằng thiết bị quang học như kính, kính áp tròng hoặc các phương pháp quang học khác

noun
color fringing
/ˈkʌlər ˈfrɪndʒɪŋ/

Hiện tượng quang học gây ra các viền màu xung quanh hình ảnh do sự tách biệt của các bước sóng ánh sáng khi đi qua ống kính hoặc cảm biến máy ảnh.

noun
optical laser
/ˈɒp.tɪ.kəl ˈleɪ.zər/

Laser quang học

adjective
optical
/ˈɒptɪkəl/

thuộc quang học, quang học

noun
barrel distortion
/ˈbær.əl dɪsˈtɔːr.ʃən/

biến dạng hình thùng; hiện tượng biến dạng hình ảnh theo dạng thùng, thường gặp trong quang học và nhiếp ảnh

noun
optical care
/ˈɒptɪkəl kɛr/

Chăm sóc quang học

noun
optical properties
/ˈɒptɪkəl ˈprɒpərtiz/

tính chất quang học

noun
optical engineering
/ˈɒptɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪərɪŋ/

Kỹ thuật quang học

noun
optical distortion
/ˈɒptɪkl dɪˈstɔːrʃən/

biến dạng quang học

noun
optical phenomenon
/ˈɒptɪkəl fəˈnɒməˌnən/

hiện tượng quang học

noun
optical density
/ˈɒptɪkəl ˈdɛn.sɪ.ti/

Mật độ quang học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY