The qualifying round will determine who advances to the finals.
Dịch: Vòng loại sẽ xác định ai tiến vào vòng chung kết.
She performed well in the qualifying round of the competition.
Dịch: Cô ấy đã thi đấu tốt trong vòng loại của cuộc thi.
Teams must win their qualifying rounds to participate in the championship.
Dịch: Các đội phải thắng vòng loại để tham gia vào giải vô địch.