Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quặng"

noun
light-emitting diode
/ˌlaɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/

Điốt phát quang

noun
optical zoom
/ˈɒptɪkəl zuːm/

zoom quang học

noun
Aureole
/ˈɔːriəʊl/

Hào quang

noun
Coronation night
/kɒrəˈneɪʃən naɪt/

Đêm đăng quang

noun
cactus moonlights
/ˈkæk.təs ˈmuːn.laɪts/

bách nguyệt quang

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

noun
Public Security glory
/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti ˈɡlɔːri/

Vinh quang Công an

noun
crowned beauty
/ˈkraʊnd ˈbjuːti/

người đẹp đăng quang

noun
Quang Ninh province
/kwɑːŋ nɪn/

quê Quảng Ninh

noun
chemiluminescence
/ˌkemɪluːmɪˈnesəns/

phát quang hóa học

noun
spectral resolution
/ˈspektrəl ˌrezəˈluːʃən/

độ phân giải quang phổ

noun
lode
/ləʊd/

Vỉ quặng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY