Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quặng"

noun
bioluminescent bay
/ˌbaɪoʊˌluːmɪˈnesənt beɪ/

vịnh phát quang sinh học

verb
project an aura
/prəˈdʒɛkt ən ˈɔːrə/

tạo ra một hào quang, thể hiện một phong thái

noun
Reflective triangle
/rɪˈflɛktɪv ˈtraɪˌæŋɡəl/

Tam giác phản quang

noun
Tuyen Quang Pho restaurant
/tuːɛn kwɑːŋ fəː ˈrɛstərˌɒnt/

Quán phở Tuyên Quang

noun phrase
glorious days
/ˈɡlɔːriəs deɪz/

chuỗi ngày tháng vinh quang

noun
light-emitting diode
/ˌlaɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪoʊd/

Điốt phát quang

noun
optical zoom
/ˈɒptɪkəl zuːm/

zoom quang học

noun
Aureole
/ˈɔːriəʊl/

Hào quang

noun
Coronation night
/kɒrəˈneɪʃən naɪt/

Đêm đăng quang

noun
cactus moonlights
/ˈkæk.təs ˈmuːn.laɪts/

bách nguyệt quang

noun phrase
past glories of Da Nang

những vinh quang quá khứ của Đà Nẵng

noun
Public Security glory
/ˈpʌblɪk sɪˈkjʊərɪti ˈɡlɔːri/

Vinh quang Công an

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY