Public assistance is available to those in need.
Dịch: Trợ cấp xã hội dành cho những người có nhu cầu.
She relies on public assistance to support her family.
Dịch: Cô ấy dựa vào trợ cấp xã hội để nuôi gia đình.
phúc lợi xã hội
viện trợ chính phủ
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
người làm việc chăm chỉ, nhiệt tình
cấu trúc pháp lý
nhóm nhạc cụ
đường chấm chấm
bánh tráng cuốn
có số Công chúa
trái ngược xu hướng
Hành tây vàng