The company was sued for property damage.
Dịch: Công ty bị kiện vì gây thiệt hại tài sản.
The storm caused extensive property damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại tài sản trên diện rộng.
hư hỏng tài sản
phá hoại tài sản
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cuộc sống tiết kiệm
Kế toán trưởng
cấp điều hành
ba
hạt cây
chín sinh hóa
Đặc quyền sử dụng dịch vụ
cắt thành miếng