The company was sued for property damage.
Dịch: Công ty bị kiện vì gây thiệt hại tài sản.
The storm caused extensive property damage.
Dịch: Cơn bão gây ra thiệt hại tài sản trên diện rộng.
hư hỏng tài sản
phá hoại tài sản
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
leo thang, gia tăng
nhìn như mí
sự đổ vỡ, sự thất bại thảm hại
đưa ra xét xử
chế độ tập luyện thể dục
Yêu cầu giải ngân sớm
huyết áp thấp
cao cả, tối thượng