The proliferation of nuclear weapons is a serious threat.
Dịch: Sự lan tỏa vũ khí hạt nhân là một mối đe dọa nghiêm trọng.
The proliferation of social media has changed communication.
Dịch: Sự lan tỏa của mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.
sự lan rộng
sự phổ biến
lan tỏa
sinh sôi nảy nở
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Trong suốt, dễ hiểu
Điền kinh Việt Nam
gỗ cứng
tiến thêm bước nữa
cậu ấm
chế phẩm lỏng nóng
Phó tổng thống
người vô tội