The proliferation of nuclear weapons is a serious threat.
Dịch: Sự lan tỏa vũ khí hạt nhân là một mối đe dọa nghiêm trọng.
The proliferation of social media has changed communication.
Dịch: Sự lan tỏa của mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.
sự lan rộng
sự phổ biến
lan tỏa
sinh sôi nảy nở
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
an ninh khu vực
sự hủy bỏ hợp đồng
thuộc về giáo dục, có tính chất giáo dục
Thả trăn rắn
sự lập khối
cốc giấy
cuộc thi trắc nghiệm
Điểm chuẩn cao ngất