I bought a programming book to improve my coding skills.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách lập trình để cải thiện kỹ năng lập trình của mình.
The programming book contains many practical examples.
Dịch: Cuốn sách lập trình chứa nhiều ví dụ thực tiễn.
sách mã hóa
sách phát triển phần mềm
lập trình viên
lập trình
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
mứt chanh
Người cầu toàn, người kỹ tính
sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để
nhà ga quốc tế
cuộc chiến tranh kéo dài
Tranh chấp gia đình
Quản lý hàng tồn kho
du lịch thú vị