He is a professional athlete.
Dịch: Anh ấy là một vận động viên chuyên nghiệp.
Professional athletes need to maintain a strict diet.
Dịch: Vận động viên chuyên nghiệp cần duy trì một chế độ ăn uống nghiêm ngặt.
vận động viên nhà nghề
người chơi thể thao chuyên nghiệp
tính chuyên nghiệp
chuyên nghiệp
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tính thay đổi
dị tật tim
thu nhập ròng
lịch sử truyền miệng
mất tích trên biển
vệ sinh thân mật
Nhà giả kim
cáp quang