His profaneness shocked the religious community.
Dịch: Sự báng bổ của anh ấy khiến cộng đồng tôn giáo bị sốc.
The profaneness of the language used in the film was criticized.
Dịch: Sự báng bổ trong ngôn ngữ sử dụng trong bộ phim đã bị chỉ trích.
sự báng bổ
sự thiếu tôn kính
người báng bổ
báng bổ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cửa hàng bán đồ cổ điển hoặc đồ có phong cách cổ
tin nhắn bị bỏ lỡ
quả chanh tây
Cảm thấy sảng khoái
vitamin D
không đồng ý
quầy thức ăn
Đường eyeliner sắc sảo