Her experience is a priceless asset to the team.
Dịch: Kinh nghiệm của cô ấy là một tài sản vô giá đối với đội.
Integrity is a priceless asset in any business.
Dịch: Sự chính trực là một tài sản vô giá trong bất kỳ doanh nghiệp nào.
tài sản vô giá trị
báu vật
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Môi trường sống
ung thư máu
nhân chứng
Về sự phục hồi
yêu cầu giúp đỡ
biển báo nhường đường
chợ nông sản
Vật liệu màu đỏ