The shopping precinct is very busy today.
Dịch: Khu mua sắm hôm nay rất nhộn nhịp.
Our precinct captain is responsible for organizing neighborhood watch.
Dịch: Đội trưởng khu vực của chúng tôi chịu trách nhiệm tổ chức đội tuần tra khu phố.
khu, quận
phường
12/06/2025
/æd tuː/
sự bay vòng, sự vòng quanh
Năm học
kiểm tra
xả khói màu
tính năng hóa lý
Nhạc đồng quê
cuộc thăm dò ý kiến
sống chung