The pilot made a precautionary landing after detecting a fault in the engine.
Dịch: Phi công đã hạ cánh khẩn cấp sau khi phát hiện lỗi ở động cơ.
A precautionary landing was carried out to ensure the safety of the passengers.
Dịch: Một cuộc hạ cánh phòng ngừa đã được thực hiện để đảm bảo an toàn cho hành khách.