I am planning to buy a pre-owned vehicle.
Dịch: Tôi đang dự định mua một chiếc xe đã qua sử dụng.
Pre-owned vehicles are often more affordable.
Dịch: Xe đã qua sử dụng thường có giá cả phải chăng hơn.
Xe hơi đã qua sử dụng
Xe hơi second-hand
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
cô vợ cao tay
hỗ trợ
bản song ca
trị giá 26 tỉ
lối thoát hiểm
Tài sản quý giá
Làn da sáng
máy khuếch tán hương