We need to consider the practical situation.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tình hình thực tiễn.
The decision was based on the practical situation.
Dịch: Quyết định này dựa trên tình hình thực tiễn.
thực tế
tình hình
thực tiễn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
trả lại, hoàn trả
xa hơn
hoạt động giải trí
những chi tiết ẩn
công du nước ngoài
so sánh tài chính
hạm đội chiến đấu
tình yêu mãnh liệt