He used a potentiometer to control the volume of the speaker.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một biến trở để điều chỉnh âm lượng của loa.
The circuit design included a potentiometer for fine-tuning the signal.
Dịch: Thiết kế mạch bao gồm một biến trở để tinh chỉnh tín hiệu.
Thiết bị, dụng cụ dùng để chụp ảnh hoặc quay phim, như máy ảnh, ống kính, chân máy, đèn flash, phụ kiện nhiếp ảnh.