His pompous speech impressed no one.
Dịch: Bài phát biểu kiêu ngạo của anh ta không gây ấn tượng với ai.
She has a pompous way of speaking that annoys her friends.
Dịch: Cô ấy có cách nói phô trương khiến bạn bè khó chịu.
kiêu ngạo
phô trương
sự phô trương
sự kiêu ngạo
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Ngành văn hóa
trạm ăn sáng
không khí
đại diện khách hàng
kẻ kỳ quặc
sức khỏe nhân viên
khoảnh khắc xúc động
động lực học xe