His pompous speech impressed no one.
Dịch: Bài phát biểu kiêu ngạo của anh ta không gây ấn tượng với ai.
She has a pompous way of speaking that annoys her friends.
Dịch: Cô ấy có cách nói phô trương khiến bạn bè khó chịu.
kiêu ngạo
phô trương
sự phô trương
sự kiêu ngạo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cục Bảo vệ thực vật
Biển Ả Rập
Trụ sở chính của chính quyền hoặc tổ chức chính trị
Lộ trình sự nghiệp
than thở, thương xót
hệ thống thoát nước thải
hoạt động bí mật
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh