Our point of sale system helps streamline transactions.
Dịch: Hệ thống điểm bán hàng của chúng tôi giúp hợp lý hóa các giao dịch.
The point of sale system crashed during the lunch rush.
Dịch: Hệ thống điểm bán hàng bị sập trong giờ cao điểm ăn trưa.
hệ thống POS
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
bộ sạc pin
bữa ăn kiểu Nhật
đất nện, đất trộn sét dùng để xây dựng tường hoặc công trình kiến trúc
video hướng dẫn
lớp vỏ bọc
bài tập phù hợp
Sự phát triển nghề nghiệp
bạn