She poured lemonade from the pitcher.
Dịch: Cô ấy đã rót nước chanh từ cái bình.
The pitcher threw a fastball.
Dịch: Người ném bóng đã ném một quả nhanh.
bình chứa
bình
điểm ném
ném
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tán sỏi ngoài cơ thể
luật pháp
cái ách
tiềm năng ứng dụng
nhà ga xe lửa
bảng kế hoạch
Giày nước
liên quan lẫn nhau