Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pita"

verb
Receive hospitably
/rɪˈsiːv ˈhɒspɪtəbli/

Đón tiếp nồng hậu

noun
hospitality service
/ˌhɒspɪˈtæləti ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ khách sạn

verb
hospitalized
/ˈhɑːspɪtəlaɪzd/

Nhập viện

verb
Capitalize on gains
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɡeɪnz/

Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận

noun
heart palpitation
/hɑːrt ˌpæl.pɪˈteɪ.ʃən/

Hồi hộp

noun
working capital management
/ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl ˈmænɪdʒmənt/

quản trị vốn lưu động

noun
patient capital
/ˈpeɪʃnt ˈkæpɪtl/

Vốn kiên nhẫn

noun
capital turnover
/ˈkæpɪtl ˈtɜːrnˌoʊvər/

một vốn xoay vòng nhiều

noun
significant capital
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈkæpɪtl/

Vốn đáng kể, vốn lớn

noun
capital needs
/ˈkæpɪtl̩ niːdz/

nhu cầu vốn

noun
venture capital opportunity
/ˈventʃər ˈkæpɪtl ˌɒpərˈtjuːnɪti/

cơ hội đầu tư mạo hiểm

noun
capital raising opportunity
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ ˌɒpərˈtjuːnəti/

cơ hội gom vốn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY