Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pita"

verb
contribute capital
/kənˈtrɪbjuːt ˈkæpɪtl/

góp vốn

verb
Burst into tears in the hospital hallway
/bɜːrst ɪntuː tɪərz ɪn ðə ˈhɒspɪtl̩ ˈhɔːlweɪ/

bật khóc ở hành lang bệnh viện

noun
Hospitality school
/ˌhɒspɪˈtæləti skuːl/

Trường đào tạo về ngành dịch vụ khách sạn

noun
hospital bills
/ˈhɑːspɪtl bɪlz/

các hóa đơn bệnh viện

noun
average precipitation
/ˈævərɪdʒ prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/

lượng mưa trung bình

noun
international hospital
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈhɑːspɪtl/

bệnh viện quốc tế

noun
paid-up capital
/ˌpeɪd ʌp ˈkæpɪtl/

Vốn điều lệ đã góp

noun
emergency hospitalization
/ɪˈmɜːrdʒənsi ˌhɑːspɪtəlɪˈzeɪʃən/

nhập viện cấp cứu

noun
Capital flight
/ˈkæpɪtl flaɪt/

Sự tháo chạy vốn

verb
go to hospital
/ɡoʊ tuː ˈhɑːspɪtl/

đến bệnh viện

verb
pay hospital fees
/peɪ ˈhɒspɪtl̩ fiːz/

nộp viện phí

noun
Specialty hospital
/ˈspeʃəlti ˈhɑːspɪtl/

Bệnh viện chuyên khoa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY